Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Doll
01
búp bê, đồ chơi hình em bé
a toy for children that usually looks like a small baby
Các ví dụ
My baby hugged his soft, plush doll tightly while sleeping.
Em bé của tôi ôm chặt con búp bê mềm mại, nhồi bông của mình khi ngủ.
My friend had a doll with a voice recorder that could say different phrases.
Bạn tôi có một con búp bê với máy ghi âm có thể nói các cụm từ khác nhau.
Các ví dụ
She disliked being referred to as " doll " by strangers, finding it condescending.
Cô ấy không thích bị người lạ gọi là búp bê, thấy điều đó là trịch thượng.
That blonde doll at the café caught everyone's attention.
Con búp bê tóc vàng đó ở quán cà phê đã thu hút sự chú ý của mọi người.



























