Documented
volume
British pronunciation/dˈɒkjuːməntɪd/
American pronunciation/ˈdɑkjəˌmɛnəd/, /ˈdɑkjəˌmɛntəd/, /ˈdɑkjuˌmɛnəd/, /ˈdɑkjuˌmɛntəd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "documented"

documented
01

được ghi chép, được tài liệu

recorded or put in writing in order to be referenced or referred to at a later time
02

được ghi chép, được ghi chép

pose a series of questions to
03

đã được tài liệu, được xác lập là thật

established as genuine

documented

adj

document

v

undocumented

adj

undocumented

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store