dode
dode
doʊd
dowd
British pronunciation
/dˈəʊd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "dode"trong tiếng Anh

01

ngốc nghếch, ngây thơ

someone who is foolish or naive
HumorousHumorous
InformalInformal
example
Các ví dụ
Stop acting like a dode and pay attention!
Ngừng hành động như một kẻ ngốc và chú ý đi!
He was such a dode, thinking he could finish the project without any help.
Anh ta thật là một kẻ ngốc, nghĩ rằng mình có thể hoàn thành dự án mà không cần bất kỳ sự giúp đỡ nào.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store