Divorcee
volume
British pronunciation/dɪvˈɔːsiː/
American pronunciation/dɪvˈoːɹsiː/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "divorcee"

Divorcee
01

người phụ nữ ly hôn

a woman who has undergone a divorce, indicating that she was previously married but is now legally separated from her spouse
divorcee definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store