Divestiture
volume
British pronunciation/daɪvˈɛstɪtʃə/
American pronunciation/daɪˈvɛstɪtʃɝ/, /dɪˈvɛstɪtʃɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "divestiture"

Divestiture
01

an order to an offending party to rid itself of property; it has the purpose of depriving the defendant of the gains of wrongful behavior

02

the sale by a company of a product line or a subsidiary or a division

word family

divestiture

divestiture

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store