Disposed
volume
British pronunciation/dɪspˈə‍ʊzd/
American pronunciation/dɪˈspoʊzd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "disposed"

disposed
01

có xu hướng, định kiến

having a specific feeling, opinion, or attitude about someone or something
02

chuẩn bị, sắp xếp

having made preparations

disposed

adj

dispose

v

indisposed

adj

indisposed

adj

predisposed

adj

predisposed

adj
example
Ví dụ
They were warmly disposed to their new neighbors.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store