Disaster area
volume
British pronunciation/dˌɪsˈastəɹ ˈeəɹiə/
American pronunciation/dˌɪsˈæstɚɹ ˈɛɹiə/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "disaster area"

Disaster area
01

khu vực thiên tai, vùng thảm họa

a region whose population is affected by a general disaster
02

khu vực thảm họa, khu vực bất thành

something that is extremely unsuccessful or disorganized
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store