Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Direct marketing
Các ví dụ
The company launched a direct marketing campaign by sending personalized emails to potential customers, offering them exclusive discounts.
Công ty đã khởi động một chiến dịch tiếp thị trực tiếp bằng cách gửi email cá nhân hóa đến khách hàng tiềm năng, cung cấp cho họ các ưu đãi độc quyền.
Direct marketing techniques, such as telemarketing, allow businesses to engage with customers directly and measure the immediate impact of their efforts.
Các kỹ thuật tiếp thị trực tiếp, chẳng hạn như tiếp thị qua điện thoại, cho phép doanh nghiệp tương tác trực tiếp với khách hàng và đo lường tác động ngay lập tức của nỗ lực của họ.



























