Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Dipstick
01
que đo dầu, thước đo mức dầu
a tool for measuring the level of oil in an engine
Các ví dụ
She checked the oil level using the dipstick.
Cô ấy đã kiểm tra mức dầu bằng cách sử dụng que thăm dầu.
He wiped the dipstick clean before reinserting it.
Anh ấy lau sạch que thăm dầu trước khi lắp lại.
Cây Từ Vựng
dipstick
dip
stick



























