Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Diplomacy
Các ví dụ
Diplomacy helped prevent the two nations from going to war.
Ngoại giao đã giúp ngăn chặn hai quốc gia không đi đến chiến tranh.
She pursued a career in diplomacy, working as an ambassador.
Cô ấy theo đuổi sự nghiệp trong ngành ngoại giao, làm việc như một đại sứ.
02
ngoại giao, sự khéo léo
the skillful and tactful way of dealing with sensitive situations or people
Các ví dụ
She handled the angry customer with diplomacy, calming the situation without confrontation.
Cô ấy đã xử lý khách hàng tức giận với ngoại giao, làm dịu tình hình mà không cần đối đầu.
His diplomacy in the meeting avoided hurt feelings while still addressing the problem.
Sự khéo léo của anh ấy trong cuộc họp đã tránh làm tổn thương cảm xúc trong khi vẫn giải quyết vấn đề.
03
ngoại giao
the ability to deal with people with tact in order to avoid hostility



























