Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Diploma
Các ví dụ
She proudly displayed her diploma on the wall of her office.
Cô ấy tự hào trưng bày bằng tốt nghiệp của mình trên tường văn phòng.
Graduates received their diplomas during the commencement ceremony.
Các sinh viên tốt nghiệp đã nhận được bằng tốt nghiệp của họ trong buổi lễ tốt nghiệp.



























