LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Dike
/dˈaɪk/
/ˈdaɪk/
Noun (2)
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dike"
Dike
DANH TỪ
01
đê
a long thick wall built in order to prevent water flooding onto a lower area, especially from the sea
02
đê
(slang) offensive term for a lesbian who is noticeably masculine
to dike
ĐỘNG TỪ
01
enclose with a dike
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App