Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
all of a sudden
/ˈɔːl əvə sˈʌdən/
/ˈɔːl əvə sˈʌdən/
all of a sudden
Các ví dụ
All of a sudden, the storm rolled in, darkening the sky.
Bỗng nhiên, cơn bão ập đến, làm tối bầu trời.
He felt dizzy all of a sudden and had to sit down.
Anh ấy cảm thấy chóng mặt đột ngột và phải ngồi xuống.
02
đột nhiên, bất ngờ
happening unexpectedly



























