Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
all at once
01
đột nhiên, bất ngờ
in a sudden or unexpected manner
Các ví dụ
The lights went out all at once, leaving the room in darkness.
Đèn tắt đột ngột, khiến căn phòng chìm vào bóng tối.
All at once, the crowd began cheering as the band took the stage.
Bỗng nhiên, đám đông bắt đầu cổ vũ khi ban nhạc lên sân khấu.
02
tất cả cùng một lúc, đồng thời
happening or done simultaneously
Các ví dụ
The children started talking all at once, making it hard to hear anyone.
Bọn trẻ bắt đầu nói cùng một lúc, khiến khó nghe thấy ai đó.
The lights went out all at once, plunging the room into darkness.
Đèn tắt ngay lập tức, nhấn chìm căn phòng vào bóng tối.



























