all at once
Pronunciation
/ˈɔːl ɐtwˈʌns/
British pronunciation
/ˈɔːl ɐtwˈɒns/

Định nghĩa và ý nghĩa của "all at once"trong tiếng Anh

all at once
01

đột nhiên, bất ngờ

in a sudden or unexpected manner
example
Các ví dụ
The lights went out all at once, leaving the room in darkness.
Đèn tắt đột ngột, khiến căn phòng chìm vào bóng tối.
All at once, the crowd began cheering as the band took the stage.
Bỗng nhiên, đám đông bắt đầu cổ vũ khi ban nhạc lên sân khấu.
02

tất cả cùng một lúc, đồng thời

happening or done simultaneously
example
Các ví dụ
The children started talking all at once, making it hard to hear anyone.
Bọn trẻ bắt đầu nói cùng một lúc, khiến khó nghe thấy ai đó.
The lights went out all at once, plunging the room into darkness.
Đèn tắt ngay lập tức, nhấn chìm căn phòng vào bóng tối.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store