Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
diametrical
01
đường kính, theo đường kính
related to or along a diameter
Các ví dụ
Their views on the subject were diametrical, making compromise impossible.
Quan điểm của họ về chủ đề này là đối lập hoàn toàn, khiến cho thỏa hiệp là không thể.
The two teams took diametrical approaches to the game strategy.
Hai đội đã áp dụng các cách tiếp cận hoàn toàn trái ngược nhau cho chiến lược trò chơi.
Cây Từ Vựng
diametrically
diametrical
diameter



























