diametric
dia
ˌdaɪə
daiē
met
ˈmɛt
met
ric
rɪk
rik
British pronunciation
/dˌa‍ɪəmˈɛtɹɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "diametric"trong tiếng Anh

diametric
01

đường kính, liên quan đến đường kính

related to or along a diameter
02

đối diện, trái ngược

characterizing two things that are completely opposite or at extreme ends
example
Các ví dụ
Their opinions on the issue were diametric, leaving no middle ground.
Ý kiến của họ về vấn đề này hoàn toàn đối lập, không có chỗ cho thỏa hiệp.
The two political parties hold diametric views on economic reform.
Hai đảng phái chính trị có quan điểm đối lập hoàn toàn về cải cách kinh tế.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store