Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Diagram
Các ví dụ
The teacher used a diagram to explain the structure of the cell.
Giáo viên đã sử dụng một sơ đồ để giải thích cấu trúc của tế bào.
The book featured a diagram that illustrated the process of photosynthesis.
Cuốn sách có một sơ đồ minh họa quá trình quang hợp.
to diagram
01
sơ đồ hóa, biểu đồ hóa
to represent or illustrate something using a drawing, chart, or schematic
Các ví dụ
The engineer diagrammed the new circuit design on the whiteboard.
Kỹ sư đã sơ đồ hóa thiết kế mạch mới trên bảng trắng.
She diagrammed the workflow process to help her team understand each step.
Cô ấy đã vẽ sơ đồ quy trình làm việc để giúp nhóm của mình hiểu từng bước.
Cây Từ Vựng
diagrammatic
diagrammatical
diagram



























