Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Dialect
01
phương ngữ, tiếng địa phương
the spoken form of a language specific to a certain region or people which is slightly different from the standard form in words and grammar
Các ví dụ
A dialect is a variety of a language spoken by a particular group of people, characterized by unique vocabulary, grammar, and pronunciation.
Một phương ngữ là một biến thể của ngôn ngữ được nói bởi một nhóm người cụ thể, đặc trưng bởi từ vựng, ngữ pháp và cách phát âm độc đáo.
Regional dialects in English, such as British English, American English, and Australian English, vary in pronunciation, vocabulary, and even grammar rules.
Các phương ngữ vùng miền trong tiếng Anh, chẳng hạn như tiếng Anh Anh, tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Úc, khác nhau về cách phát âm, từ vựng và thậm chí cả quy tắc ngữ pháp.
Cây Từ Vựng
dialectic
dialectical
dialectic
dialect



























