Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
detailed
Các ví dụ
The report provided a detailed analysis of the company's financial performance.
Báo cáo cung cấp một phân tích chi tiết về hiệu quả tài chính của công ty.
The map had detailed markings showing all the hiking trails in the national park.
Bản đồ có các đánh dấu chi tiết hiển thị tất cả các đường mòn đi bộ trong công viên quốc gia.
Cây Từ Vựng
detailed
detail



























