Desiccation
volume
British pronunciation/dˌɛsɪkˈe‍ɪʃən/
American pronunciation/ˌdɛsəˈkeɪʃən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "desiccation"

Desiccation
01

the process of extracting moisture

02

dryness resulting from the removal of water

word family

desiccate

desiccate

Verb

desiccation

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store