Derelict
volume
British pronunciation/dˈɛɹɪlˌɪkt/
American pronunciation/ˈdɛɹəˌɫɪkt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "derelict"

Derelict
01

tàu bỏ hoang, tàu không có chủ

a ship abandoned on the high seas
02

vô gia cư, bị bỏ rơi

a person without a home, job, or property
derelict
01

bị bỏ hoang, đổ nát

having a poor condition, often because of being abandoned or neglected for a long time
02

thờ ơ, bỏ bê

neglectful toward obligations and duties
03

bị bỏ hoang, bị bỏ lại

forsaken by owner or inhabitants
04

hư hỏng, bỏ hoang

worn and broken down by hard use
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store