Tìm kiếm
Derelict
01
tàu bỏ hoang, tàu không có chủ
a ship abandoned on the high seas
02
vô gia cư, bị bỏ rơi
a person without a home, job, or property
derelict
01
bị bỏ hoang, đổ nát
having a poor condition, often because of being abandoned or neglected for a long time
02
thờ ơ, bỏ bê
neglectful toward obligations and duties
03
bị bỏ hoang, bị bỏ lại
forsaken by owner or inhabitants
04
hư hỏng, bỏ hoang
worn and broken down by hard use
Từ Gần