Depredation
volume
British pronunciation/dɪpɹɪdˈe‍ɪʃən/
American pronunciation/ˌdɛpɹəˈdeɪʃən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "depredation"

Depredation
01

tàn phá, cướp bóc

the act of attacking, taking goods forcefully, damaging and destructing
02

tàn phá, phá hoại

(usually plural) the act of damaging and destructing

depredation

n

predation

n

predate

v

date

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store