Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
deprecatory
01
giảm giá trị, coi thường
characterized by remarks or actions that diminish or belittle something's value or significance
Các ví dụ
He has a habit of making deprecatory comments about others' ideas during meetings.
Anh ấy có thói quen đưa ra những nhận xét coi thường về ý tưởng của người khác trong các cuộc họp.
The deprecatory attitude towards traditional methods hindered progress in the research.
Thái độ coi thường đối với các phương pháp truyền thống đã cản trở tiến bộ trong nghiên cứu.
Cây Từ Vựng
deprecatory
precatory
prec



























