Demoralizing
volume
British pronunciation/dɪmˈɒɹəlˌaɪzɪŋ/
American pronunciation/dɪˈmɔɹəˌɫaɪzɪŋ/
demoralising

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "demoralizing"

demoralizing
01

gây nản lòng, làm mất tự tin

causing a loss of confidence, hope, or enthusiasm

demoralizing

adj

demoralize

v

moralize

v

moral

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store