LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Defiant
/dɪfˈaɪənt/
/dɪˈfaɪənt/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "defiant"
defiant
TÍNH TỪ
01
chống đối
willing to disobey someone or something in authority
compliant
Ví dụ
The
protestor
raised
a
defiant
fist
in
solidarity
with
the
cause
,
chanting
slogans
with
the
crowd
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App