Deferential
volume
British pronunciation/dˌɛfəɹˈɛnʃə‍l/
American pronunciation/ˌdɛfɝˈɛnʃəɫ/, /ˌdɛfɝˈɛntʃəɫ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "deferential"

deferential
01

tôn kính

showing respect and esteem toward someone, especially a superior

deferential

adj

deferent

adj

defer

v

deferentially

adv

deferentially

adv

undeferential

adj

undeferential

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store