Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
defenseless
01
không phòng thủ, vô hại
without defense
defenseless
01
không có vũ khí tự vệ, bất lực
lacking weapons for self-defense
02
không có khả năng tự vệ, không được bảo vệ
having no protecting or concealing cover
03
không có khả năng tự vệ, không được bảo vệ
being without protection or means of defending oneself from harm or attack
Các ví dụ
The defenseless village was ravaged by the invading forces.
Ngôi làng không có khả năng tự vệ đã bị tàn phá bởi lực lượng xâm lược.
The baby bird lay defenseless on the ground, unable to fly back to its nest.
Chú chim non nằm bất lực trên mặt đất, không thể bay trở lại tổ của mình.



























