Tìm kiếm
defenseless
01
không có khả năng tự vệ, không được bảo vệ
without defense
defenseless
01
không có vũ khí, không phòng vệ
lacking weapons for self-defense
02
không có sự bảo vệ, không có che chắn
having no protecting or concealing cover
03
không có phòng thủ, không được bảo vệ
being without protection or means of defending oneself from harm or attack
defenseless
adv