Defenseless
volume
British pronunciation/dɪfˈɛnsləs/
American pronunciation/dɪˈfɛnsɫəs/
defenceless

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "defenseless"

defenseless
01

không có khả năng tự vệ, không được bảo vệ

without defense
defenseless
01

không có vũ khí, không phòng vệ

lacking weapons for self-defense
02

không có sự bảo vệ, không có che chắn

having no protecting or concealing cover
03

không có phòng thủ, không được bảo vệ

being without protection or means of defending oneself from harm or attack

defenseless

adv
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store