Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
defeated
01
bại trận, thất bại
having been beaten in a competition, battle, or struggle
Các ví dụ
Despite their best efforts, the defeated candidate conceded the election.
Bất chấp những nỗ lực tốt nhất của họ, ứng cử viên bại trận đã nhượng bộ cuộc bầu cử.
The defeated army retreated from the battlefield, facing overwhelming opposition.
Quân đội bại trận rút lui khỏi chiến trường, đối mặt với sự phản đối áp đảo.
02
bại trận, chán nản
appearing to have no chance of success and disappointingly so
Các ví dụ
His defeated gaze and heavy sighs conveyed the weight of the challenges he had encountered in trying to revive the struggling business.
Ánh mắt bại trận và những tiếng thở dài nặng nề của anh ấy truyền tải sức nặng của những thách thức mà anh ấy đã gặp phải khi cố gắng hồi sinh doanh nghiệp đang gặp khó khăn.
Walking out of the exam room, the students wore defeated looks, signaling their frustration with the unexpectedly difficult test.
Bước ra khỏi phòng thi, các học sinh mang vẻ mặt bại trận, bày tỏ sự thất vọng với bài kiểm tra khó một cách bất ngờ.
Defeated
01
những người bị đánh bại
people who are defeated
Cây Từ Vựng
undefeated
defeated
defeat



























