Defeated
volume
British pronunciation/dɪfˈiːtɪd/
American pronunciation/dɪˈfitəd/, /dɪˈfitɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "defeated"

defeated
01

thua, bị thua

having been beaten in a competition, battle, or struggle
defeated definition and meaning
02

bị đánh bại, thất vọng

appearing to have no chance of success and disappointingly so
Defeated
01

những người thất bại, người bị đánh bại

people who are defeated

defeated

adj

defeat

v

undefeated

adj

undefeated

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store