LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Defalcate
/dɪfˈalkeɪt/
/dɪfˈælkeɪt/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "defalcate"
to defalcate
ĐỘNG TỪ
01
biển thủ
appropriate (as property entrusted to one's care) fraudulently to one's own use
embezzle
malversate
misappropriate
peculate
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App