Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Decor
01
trang trí, nội thất
the way a room or building's interior is decorated
Các ví dụ
The restaurant 's vintage decor created a cozy and nostalgic atmosphere.
Trang trí cổ điển của nhà hàng đã tạo ra một bầu không khí ấm cúng và hoài niệm.
The hotel 's elegant decor impressed all the guests.
Trang trí thanh lịch của khách sạn đã gây ấn tượng với tất cả các vị khách.



























