Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Decongestant
Các ví dụ
The pharmacist recommended taking a decongestant to relieve nasal congestion caused by allergies.
Dược sĩ khuyên nên dùng thuốc thông mũi để giảm nghẹt mũi do dị ứng gây ra.
The over-the-counter decongestant provided fast relief from sinus pressure and stuffiness.
Thuốc thông mũi không kê đơn đã giúp giảm nhanh áp lực xoang và nghẹt mũi.



























