Decasyllable
volume
British pronunciation/dɪkˈasɪləbəl/
American pronunciation/dᵻkˈæsɪləbəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "decasyllable"

Decasyllable
01

mười âm tiết

a line or verse that is made of ten syllables

decasyllable

n
example
Ví dụ
The song's lyrics were written in decasyllables, adding a poetic touch to the music.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store