decapod
de
di
di
ca
ˈkæ
pod
pɑ:d
paad
British pronunciation
/dɪkˈæpɒd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "decapod"trong tiếng Anh

Decapod
01

động vật mười chân, động vật mười chân sống dưới nước

a ten-footed animal that lives in water, such as a crab, shrimp, lobster, etc.
02

động vật mười chân, động vật thân mềm có mười xúc tu

cephalopods having eight short tentacles plus two long ones
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store