Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Decapod
01
động vật mười chân, động vật mười chân sống dưới nước
a ten-footed animal that lives in water, such as a crab, shrimp, lobster, etc.
02
động vật mười chân, động vật thân mềm có mười xúc tu
cephalopods having eight short tentacles plus two long ones



























