LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Decameter
/dɪkˈamiːtə/
/dᵻkˈæmiːɾɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "decameter"
Decameter
DANH TỪ
01
decameter
a measure that is the same as 10 meters
Ví dụ
He
jogged
a
decameter
every
morning
as
a
warm-up
before
his
main
workout
.
The
swimming pool
was
a
decameter
in
length
,
perfect
for
training
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App