Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Decameter
01
đềcamét, đơn vị đo bằng 10 mét
a measure that is the same as 10 meters
Các ví dụ
He jogged a decameter every morning as a warm-up before his main workout.
Anh ấy chạy bộ một decameter mỗi sáng để khởi động trước buổi tập chính.
The swimming pool was a decameter in length, perfect for training.
Hồ bơi dài đềcamét, hoàn hảo cho việc tập luyện.



























