Decahedron
volume
British pronunciation/dɪkɐhˈiːdɹən/
American pronunciation/dᵻkɐhˈiːdɹən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "decahedron"

Decahedron
01

mười mặt

(geometry) a solid shape with ten flat faces
decahedron definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store