LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Decalitre
/dɪkˈaliːtə/
/dᵻkˈæliːɾɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "decalitre"
Decalitre
DANH TỪ
01
đêca-lít
a measure that is the same as 10 liters
decalitre
n
Ví dụ
She
purchased
a
decalitre
of
olive oil
for
her
restaurant
.
The
tank
can
hold
up to
a
decalitre
of
water
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App