Decalitre
volume
British pronunciation/dɪkˈaliːtə/
American pronunciation/dᵻkˈæliːɾɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "decalitre"

Decalitre
01

đêca-lít

a measure that is the same as 10 liters

decalitre

n
example
Ví dụ
She purchased a decalitre of olive oil for her restaurant.
The tank can hold up to a decalitre of water.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store