Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Decagon
01
thập giác, đa giác mười cạnh
(geometry) a flat polygon with ten straight sides and ten angles
Các ví dụ
Architects sometimes incorporate shapes like the decagon into their designs for a unique appearance.
Các kiến trúc sư đôi khi kết hợp các hình dạng như thập giác vào thiết kế của họ để có một diện mạo độc đáo.
The children were challenged to draw a perfect decagon during their geometry class.
Các em nhỏ được thử thách vẽ một hình thập giác hoàn hảo trong giờ học hình học.
Cây Từ Vựng
tridecagon
undecagon
decagon



























