Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Decadence
01
suy đồi
a decline in standards, especially in moral or mental qualities
Các ví dụ
The novel paints a vivid picture of decadence and moral decline in a once-thriving community.
Cuốn tiểu thuyết vẽ nên một bức tranh sống động về sự suy đồi và suy thoái đạo đức trong một cộng đồng từng thịnh vượng.
Many critics argue that the excessive consumerism of today 's society is a sign of cultural decadence.
Nhiều nhà phê bình cho rằng chủ nghĩa tiêu dùng quá mức của xã hội ngày nay là dấu hiệu của sự suy đồi văn hóa.
Cây Từ Vựng
decadence
cadence
cad



























