Deboned
volume
British pronunciation/dˈɛbənd/
American pronunciation/dˈɛbənd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "deboned"

deboned
01

having the bones removed from meat, fish, or poultry

deboned

adj

boned

adj

bone

v
example
Ví dụ
He preferred deboned ribs to avoid dealing with the mess.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store