Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Dearth
01
sự thiếu hụt, sự khan hiếm
a lack of enough items, resources, or people to meet a need
Các ví dụ
There is a dearth of skilled teachers in rural areas.
Có sự thiếu hụt giáo viên có kỹ năng ở các vùng nông thôn.
A dearth of evidence made it difficult to solve the case.
Sự thiếu hụt bằng chứng khiến việc giải quyết vụ án trở nên khó khăn.



























