Dazzled
volume
British pronunciation/dˈæzə‍ld/
American pronunciation/ˈdæzəɫd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dazzled"

dazzled
01

having vision overcome temporarily by or as if by intense light

02

stupefied or dizzied by something overpowering

example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store