Dazedly
volume
British pronunciation/dˈeɪzɪdlɪ/
American pronunciation/dˈeɪzɪdli/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dazedly"

01

in a daze; in a dazed manner

word family

daze

daze

Verb

dazed

Adjective

dazedly

Adverb
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store