Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
daylong
01
suốt cả ngày, trong cả ngày
during the entire day
daylong
Các ví dụ
The team attended a daylong workshop on leadership development.
Nhóm đã tham dự một hội thảo kéo dài cả ngày về phát triển kỹ năng lãnh đạo.
After the daylong meeting, everyone was exhausted but satisfied with the progress.
Sau cuộc họp kéo dài cả ngày, mọi người đều kiệt sức nhưng hài lòng với tiến độ.



























