daylong
day
deɪ
dei
long
lɑ:ng
laang
British pronunciation
/dˈeɪlɒŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "daylong"trong tiếng Anh

01

suốt cả ngày, trong cả ngày

during the entire day
daylong
01

kéo dài cả ngày, suốt ngày

lasting or continuing for the entire duration of a day
example
Các ví dụ
The team attended a daylong workshop on leadership development.
Nhóm đã tham dự một hội thảo kéo dài cả ngày về phát triển kỹ năng lãnh đạo.
After the daylong meeting, everyone was exhausted but satisfied with the progress.
Sau cuộc họp kéo dài cả ngày, mọi người đều kiệt sức nhưng hài lòng với tiến độ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store