Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Dayger
01
bữa tiệc ban ngày, buổi tiệc ban ngày
a party held during the day
Các ví dụ
We're hosting a dayger by the pool this Saturday.
Chúng tôi đang tổ chức một dayger bên hồ bơi vào thứ Bảy này.
That dayger had music blasting and everyone dancing.
Dayger hôm đó có nhạc bật hết cỡ và mọi người đều nhảy múa.



























