dayger
Pronunciation
/dˈeɪdʒɚ/
British pronunciation
/dˈeɪdʒə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "dayger"trong tiếng Anh

Dayger
01

bữa tiệc ban ngày, buổi tiệc ban ngày

a party held during the day
SlangSlang
example
Các ví dụ
We're hosting a dayger by the pool this Saturday.
Chúng tôi đang tổ chức một dayger bên hồ bơi vào thứ Bảy này.
That dayger had music blasting and everyone dancing.
Dayger hôm đó có nhạc bật hết cỡ và mọi người đều nhảy múa.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store