LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Daybreak
/dˈeɪbɹeɪk/
/ˈdeɪˌbɹeɪk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "daybreak"
Daybreak
DANH TỪ
01
rạng đông
the time in the very early morning when the first sunlight appears
aurora
break of day
break of the day
cockcrow
dawn
sunset
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App