Daybook
volume
British pronunciation/dˈe‍ɪbʊk/
American pronunciation/dˈeɪbʊk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "daybook"

Daybook
01

an accounting journal as a physical object

02

a ledger in which transactions have been recorded as they occurred

word family

day
book
daybook

daybook

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store