day-by-day
Pronunciation
/ˈdeɪbaɪˌdeɪ/
British pronunciation
/dˈeɪbaɪdˈeɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "day-by-day"trong tiếng Anh

day-by-day
01

từng ngày, hàng ngày

occurring or progressing each day
example
Các ví dụ
The team is making day-by-day adjustments to enhance their performance.
Đội đang thực hiện các điều chỉnh từng ngày để nâng cao hiệu suất.
Her health improved on a day-by-day basis.
Sức khỏe của cô ấy được cải thiện từng ngày.
02

từng ngày, hàng ngày

considered daily
example
Các ví dụ
He prefers to set day-by-day goals to keep his workload manageable.
Anh ấy thích đặt mục tiêu từng ngày để giữ khối lượng công việc ở mức có thể quản lý được.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store