Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to daunt
01
làm nản lòng, làm sợ hãi
to cause a person to feel scared or unconfident
Transitive: to daunt sb
Các ví dụ
His initial failures did not daunt him; he simply viewed them as learning experiences.
Những thất bại ban đầu không làm nản lòng anh ấy; anh ấy chỉ coi đó là những trải nghiệm học hỏi.
The sheer size of the mountain would daunt even the most experienced climbers.
Kích thước khổng lồ của ngọn núi sẽ làm nản lòng ngay cả những người leo núi dày dạn kinh nghiệm nhất.
Cây Từ Vựng
daunted
daunting
dauntless
daunt



























