LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Dauntless
/dˈɔːntləs/
/dˈɔːntləs/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dauntless"
dauntless
TÍNH TỪ
01
gan dạ
showing courage and determination
Ví dụ
His
dauntless
spirit
helped
him
climb
the
highest
mountain
.
The
team
's
dauntless
effort
led
them
to
victory
even
when
everyone
else
had
written
them
off
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App